Có 2 kết quả:
課間 kè jiān ㄎㄜˋ ㄐㄧㄢ • 课间 kè jiān ㄎㄜˋ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
interval between lessons
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
interval between lessons
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0